L. Messi
24
5
4

Lionel Messi

RW 105
CF 105

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Inter Miami

Ngày sinh: 24/06/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

170cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 16 - 36

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
59

RB
70

CB
59

LB
70

LWB
75

RWB
75

CDM
72

LM
101

CM
93

RM
101

CAM
102

CF
102

LW
102

RW
102

ST
98

Tốc độ
108
Sút
106
Chuyền bóng
101
Rê bóng
108
Phòng thủ
44
Thể chất
85
Tốc độ 107
Tăng tốc 111
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Sút xa 105
Chọn vị trí 106
Vô lê 100
Penalty 105
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 100
Chuyền dài 98
Đá phạt 107
Sút xoáy 111
Rê bóng 112
Giữ bóng 104
Khéo léo 110
Thăng bằng 110
Phản ứng 103
Kèm người 36
Lấy bóng 46
Cắt bóng 46
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 33
Sức mạnh 86
Thể lực 93
Quyết đoán 78
Nhảy 81
Bình tĩnh 109
TM đổ người 11
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2757
Tăng tốc 111
Tốc độ 111
Khéo léo 110
Rê bóng 111
Giữ bóng 104
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 108
Sút xa 105
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 102
Phản ứng 103
Tăng tốc 111
Tốc độ 111
Rê bóng 111
Giữ bóng 104
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Đánh đầu 75
Sút xa 105
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 102
Phản ứng 103
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của L. Messi

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2021 - 2023: Paris Saint-Germain
2004 - 2021: FC Barcelona
Chat ngay